Cipher Disk

Công cụ mã hóa/giải mã

Ký tự cho vòng ngoài (A-Z hoặc tùy chỉnh)
Ký tự cho vòng trong
Keyword để xác định cách xoay đĩa (K trong vòng trong sẽ khớp với từng ký tự của keyword)
Ký tự từ vòng ngoài để khớp với K trong vòng trong (thường là ký tự đầu tiên của keyword)

Đĩa mã hóa - Hiển thị alignment

Canvas hiển thị Index (vòng trong) khớp với ký tự đầu tiên của Keyword (vòng ngoài):

Công thức thuật toán:
Công thức mã hóa:
1. Xác định vị trí:
  • Vị_trí_Plaintext: Vị trí của ký tự cần mã hóa trên vòng ngoài.
  • Vị_trí_Keyword: Vị trí của ký tự keyword tương ứng trên vòng ngoài.
  • Vị_trí_Index: Vị trí của ký tự khớp (Index) trên vòng trong.
2. Tính độ dịch chuyển: Offset = Vị_trí_Plaintext - Vị_trí_Keyword
3. Tìm vị trí ký tự mã hóa: Vị_trí_Cipher = (Vị_trí_Index + Offset) % Độ_dài_vòng_trong
4. Kết quả: Ký tự tại Vị_trí_Cipher trên vòng trong.
Công thức giải mã:
1. Xác định vị trí:
  • Vị_trí_Cipher: Vị trí của ký tự cần giải mã trên vòng trong.
  • Vị_trí_Keyword: Vị trí của ký tự keyword tương ứng trên vòng ngoài.
  • Vị_trí_Index: Vị trí của ký tự khớp (Index) trên vòng trong.
2. Tính độ dịch chuyển: Offset = Vị_trí_Cipher - Vị_trí_Index
3. Tìm vị trí ký tự gốc: Vị_trí_Plaintext = (Vị_trí_Keyword + Offset) % Độ_dài_vòng_ngoài
4. Kết quả: Ký tự tại Vị_trí_Plaintext trên vòng ngoài.